Phiên âm : biāo kè.
Hán Việt : phiêu khách.
Thuần Việt : tiêu khách; người áp tải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu khách; người áp tải. 舊時給行旅或運輸中的貨物保鏢的人. 也叫鏢師.