Phiên âm : hào hào.
Hán Việt : hạo hạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光明的樣子。《文選.何晏.景福殿賦》:「故其華表, 則鎬鎬鑠鑠, 赫弈章灼, 若日月之麗也。」