Phiên âm : qiāng huáng.
Hán Việt : sanh 鍠.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容金屬相互撞擊聲。漢.枚乘〈柳賦〉:「鎗鍠啾唧, 蕭條寥寂。」