Phiên âm : qiāng tǒng.
Hán Việt : sanh đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
除了鎗托以外的鎗身。如:「這桿鎗的鎗筒早已生鏽了。」