Phiên âm : qiāng bì.
Hán Việt : sanh tễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用鎗射殺, 是執行死刑的一種方法。如:「今天槍斃了一名劫匪。」也作「槍斃」、「槍決」、「鎗決」。