Phiên âm : qiāng shou.
Hán Việt : sanh thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冒名頂替, 代人考試者。《儒林外史》第十九回:「勾串提學衙門, 買囑鎗手代考。」也作「槍手」。