VN520


              

鎗手

Phiên âm : qiāng shou.

Hán Việt : sanh thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冒名頂替, 代人考試者。《儒林外史》第十九回:「勾串提學衙門, 買囑鎗手代考。」也作「槍手」。