Phiên âm : róng cái.
Hán Việt : dong tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.精煉文章構意, 使其條理分明;剪裁浮詞, 使文字不累贅、雜亂。2.《文心雕龍》的篇名。