VN520


              

鎔裁

Phiên âm : róng cái.

Hán Việt : dong tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.精煉文章構意, 使其條理分明;剪裁浮詞, 使文字不累贅、雜亂。2.《文心雕龍》的篇名。