Phiên âm : jiàn pán.
Hán Việt : kiện bàn .
Thuần Việt : bàn phím.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn phím. 鋼琴、風琴、打字機等上面安著很多鍵的部分.