VN520


              

鍥薄

Phiên âm : qiè bó.

Hán Việt : khiết bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刻薄。《後漢書.卷五七.劉陶傳》:「願陛下寬鍥薄之禁, 後冶鑄之議。」