Phiên âm : huáng huáng.
Hán Việt : 鍠 鍠.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容鐘鼓聲。《後漢書.卷六○上.馬融傳》:「鍠鍠鎗鎗, 奏於農郊大路之衢。」