VN520


              

鍠鍠

Phiên âm : huáng huáng.

Hán Việt : 鍠 鍠.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容鐘鼓聲。《後漢書.卷六○上.馬融傳》:「鍠鍠鎗鎗, 奏於農郊大路之衢。」