VN520


              

錳鋼

Phiên âm : měng gāng.

Hán Việt : 錳 cương .

Thuần Việt : thép hợp kim Man-gan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thép hợp kim Man-gan. 含錳量大于0.8%的合金鋼, 韌性和耐磨性很高, 多用來制造耐磨的零件和工具.