Phiên âm : chún yú.
Hán Việt : thuần vu.
Thuần Việt : cái thuần vu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái thuần vu (nhạc khí bằng đồng thời cổ). 古代一種銅制樂器.