VN520


              

錙銖較量

Phiên âm : zī zhū jiào liàng.

Hán Việt : truy thù giác Lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斤斤計較。《鏡花緣》第一一回:「些須銀色小事, 何必錙銖較量?」《文明小史》第一二回:「生來手筆又大, 從不會錙銖較量的, 又念自己的位分大了, 無處可以借貸, 盤算數日, 一籌莫展。」也作「銖銖校量」、「錙銖必較」。
義參「錙銖必較」。見「錙銖必較」條。