Phiên âm : zī háo.
Hán Việt : truy hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻細微。南朝梁.劉勰《文心雕龍.辨騷》:「山川無極, 情理實勞。金相玉式, 豔溢錙毫。」