VN520


              

錁子

Phiên âm : kè zi.

Hán Việt : 錁 tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代用金銀鑄成狀如小饅頭的小錠。《紅樓夢》第一八回:「額外賞了兩疋宮緞, 兩個荷包, 並金、銀、錁子、食物之類。」2.梨園裡指高跌以背落地的觔斗。