Phiên âm : kè zi.
Hán Việt : 錁 tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古代用金銀鑄成狀如小饅頭的小錠。《紅樓夢》第一八回:「額外賞了兩疋宮緞, 兩個荷包, 並金、銀、錁子、食物之類。」2.梨園裡指高跌以背落地的觔斗。