Phiên âm : pū chí.
Hán Việt : phô trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鋪襯鞋底的布墊。元.關漢卿《調風月》第二折:「剪了靴簷, 染了鞋面, 做鋪持。」也稱為「鋪遲」、「鋪尺」、「鋪襯」。