Phiên âm : pū píng.
Hán Việt : phô bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 攤平, .
Trái nghĩa : , .
展開、攤平。如:「他把宣紙鋪平在桌上後, 便開始全心的書寫。」