VN520


              

鋪平

Phiên âm : pū píng.

Hán Việt : phô bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 攤平, .

Trái nghĩa : , .

展開、攤平。如:「他把宣紙鋪平在桌上後, 便開始全心的書寫。」


Xem tất cả...