Phiên âm : xīn tiě kuàng.
Hán Việt : 鋅 thiết quáng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鋅鐵尖晶石。為二價與三價鐵、鋅、錳氧化物的複合物, 屬等軸晶系, 鐵黑色, 為煉鋅原料。