Phiên âm : xīn bèi bái.
Hán Việt : 鋅 鋇 bạch .
Thuần Việt : li-tô-phôn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
li-tô-phôn (lithopone) (bột hỗn hợp sun-phát kẽm và sun-phat ba-ri). 硫酸鋇、硫化鋅等的混合物. 白色結晶或粉末, 可以用來制油漆、白色涂料等. 通稱立德粉.