Phiên âm : láng dāng rù yù.
Hán Việt : lang đang nhập ngục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鋃鐺, 形容鐐銬鐵鍊碰撞的聲音。鋃鐺入獄即被捕、坐牢的意思。例他因結夥搶劫而鋃鐺入獄, 接受法律的制裁。鋃鐺, 形容鐐銬鐵鍊碰撞的聲音。「鋃鐺入獄」即被捕、坐牢的意思。如:「他因結夥搶劫而鋃鐺入獄, 接受法律的制裁。」