VN520


              

鋃鐺入獄

Phiên âm : láng dāng rù yù.

Hán Việt : lang đang nhập ngục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鋃鐺, 形容鐐銬鐵鍊碰撞的聲音。鋃鐺入獄即被捕、坐牢的意思。例他因結夥搶劫而鋃鐺入獄, 接受法律的制裁。
鋃鐺, 形容鐐銬鐵鍊碰撞的聲音。「鋃鐺入獄」即被捕、坐牢的意思。如:「他因結夥搶劫而鋃鐺入獄, 接受法律的制裁。」