Phiên âm : láng dāng.
Hán Việt : lang đang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鎖住罪犯的鐵鍊。例鋃鐺入獄1.擬聲詞。形容金屬或玉石撞擊的聲音。也作「琅璫」。2.刑具。指縛繫人犯的鐵鎖、鐵鏈。《後漢書.卷五二.崔駰傳》:「董卓以是收烈付郿獄, 錮之, 鋃鐺鐵鎖。」也作「郎當」、「琅璫」。3.鎖鏈之物, 連累而重。引申為困重不舉的意思。