Phiên âm : hàn jiē.
Hán Việt : hãn tiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以低熔點金屬為焊料, 接合金屬材料。例技術人員正趕工銲接鐵條, 搭建遮雨棚。以低熔點金屬為焊料, 接合金屬材料。如:「雖然鍋子的把手斷了, 但是可以拿去給人銲接。」
1. hàn。用加熱、加壓等方法把金屬工件連接起來。如氣銲、電銲、冷銲等。銲接車間phân xưởng hàn2. hàn nối。用熔化的銲錫把金屬連接起來。銲接鋼軌hàn nối đường ray.