Phiên âm : jiǎo liàn.
Hán Việt : 鉸 liên .
Thuần Việt : móc xích; bản lề.
Đồng nghĩa : 搭鈕, .
Trái nghĩa : , .
móc xích; bản lề. 連接機器、車輛、門窗、器物的兩部分的裝置或零件, 所連接的兩個部分或其中的一部分能繞著鉸鏈的軸轉動.