Phiên âm : chú yún.
Hán Việt : sừ vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.用鋤頭除草。2.比喻誅滅。《漢書.卷七六.王尊傳》:「賊亂蠲除, 民反農業, 拊循貧弱, 鉏耘豪彊。」