Phiên âm : jiǎ zào.
Hán Việt : 鉀 tạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種以氫氧化鉀加脂肪所製成的特殊軟皂, 具有吸溼性。