Phiên âm : pī huá.
Hán Việt : 鈹 hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紛雜混亂。《荀子.成相》:「君教出, 行有律, 吏謹將之無鈹滑。」