Phiên âm : líng dang shòu xing.
Hán Việt : linh đang thọ tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小孩帽沿及手鐲上的點綴飾物。鈴鐺掛在手鐲上, 壽星佩在帽沿上。用以比喻零星的點綴飾品。