VN520


              

鈴鐺壽星

Phiên âm : líng dang shòu xing.

Hán Việt : linh đang thọ tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小孩帽沿及手鐲上的點綴飾物。鈴鐺掛在手鐲上, 壽星佩在帽沿上。用以比喻零星的點綴飾品。