Phiên âm : fū zhì.
Hán Việt : phu chất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代腰斬的刑具。《史記.卷七.項羽本紀》:「此孰與身伏鈇鑕, 妻子為僇乎?」