Phiên âm : chāi chuàn.
Hán Việt : sai xuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
釵與鐲。泛指婦女的飾物。唐.杜甫〈秋日夔府詠懷寄鄭監李賓客一百韻〉:「囊虛把釵釧, 米盡拆花鈿。」