Phiên âm : chāi jué lòu hén.
Hán Việt : sai cước lậu ngân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寫書法時, 筆力均勻, 筆鋒圓潤內斂, 如古釵腳、屋漏痕一般。形容書法古拙。見宋.周越《法書苑》。