Phiên âm : jiàng yuán.
Hán Việt : tương viên.
Thuần Việt : hiệu bán tương; quầy bán tương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu bán tương; quầy bán tương制造并出售酱酱油酱菜等的作坊商店