VN520


              

酢漿草

Phiên âm : cù jiāng cǎo.

Hán Việt : tạc tương thảo.

Thuần Việt : cây me đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây me đất. 多年生草本植物, 匍匐莖, 掌狀復葉, 小葉三片, 花黃色, 蒴果圓柱形. 全草可以入藥, 內服有解熱、利尿等作用, 外用可以治疥癬等皮膚病.