Phiên âm : cù jiāng cǎo.
Hán Việt : tạc tương thảo.
Thuần Việt : cây me đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây me đất. 多年生草本植物, 匍匐莖, 掌狀復葉, 小葉三片, 花黃色, 蒴果圓柱形. 全草可以入藥, 內服有解熱、利尿等作用, 外用可以治疥癬等皮膚病.