VN520


              

酝酿

Phiên âm : yùn niàng.

Hán Việt : uấn nhưỡng.

Thuần Việt : ủ rượu; công tác chuẩn bị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ủ rượu; công tác chuẩn bị
造酒的发酵过程比喻做准备工作
yùnniàng hòuxuǎnrén míngdān.
chuẩn bị danh sách ứng viên
大家先酝酿一下,好充分发表意见.
dàjiā xiān yùnniàng yīxià,hǎo chōngfēn fābiǎoyìjiàn.
mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu c