Phiên âm : zhāng yōng.
Hán Việt : chướng ủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
阻塞遮蔽。《楚辭.屈原.九章.惜往日》:「獨鄣壅而蔽隱兮, 使貞臣為無由。」