VN520


              

鄣壅

Phiên âm : zhāng yōng.

Hán Việt : chướng ủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

阻塞遮蔽。《楚辭.屈原.九章.惜往日》:「獨鄣壅而蔽隱兮, 使貞臣為無由。」