Phiên âm : è nuò hé.
Hán Việt : ngạc nặc hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
河川名。即黑龍江的上游, 位在外蒙古的東北部, 為成吉思汗發祥之地。參見「斡難河」條。