Phiên âm : hǎo lóng shài shū.
Hán Việt : hác long sái thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
郝隆於七月七日袒腹仰臥庭中, 自稱晒腹中書。典出南朝宋.劉義慶《世說新語.排調》。