Phiên âm : chī jiàn.
Hán Việt : si giám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。(西元269~339)字道徽, 東晉名臣。博覽經籍, 明帝時, 拜為安西將軍, 移車騎將軍, 與王導、卞壼等同心輔政, 封南昌縣公。蘇峻之亂, 誓師勤王, 復安晉室。諡文成。著有文集十卷。