Phiên âm : zhèng zhòng.
Hán Việt : trịnh trọng.
Thuần Việt : trịnh trọng; nghiêm túc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trịnh trọng; nghiêm túc严肃认真zhèngzhòngshēngmíngtrịnh trọng tuyên bố话说得很郑重huà shuō dé hěn zhèngzhònglời nói rất trịnh trọng.