Phiên âm : shào měi.
Hán Việt : thiệu mĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美善。《孔叢子.居衛》:「伋徒患德之不邵美也, 不病毛鬢之不茂也。」