Phiên âm : qiū huò.
Hán Việt : khâu hác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.山峰和溪谷。也作「丘壑」。2.比喻深遠的意境。《紅樓夢》第一七、一八回:「賈政道:『非胸中大有邱壑, 焉想及此?』」也作「丘壑」。