VN520


              

邱壑

Phiên âm : qiū huò.

Hán Việt : khâu hác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.山峰和溪谷。也作「丘壑」。2.比喻深遠的意境。《紅樓夢》第一七、一八回:「賈政道:『非胸中大有邱壑, 焉想及此?』」也作「丘壑」。