VN520


              

邮件

Phiên âm : yóu jiàn.

Hán Việt : bưu kiện.

Thuần Việt : bưu kiện; bưu phẩm, email.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bưu kiện; bưu phẩm, email
由邮局接收运送投递的信件包裹等的统称


Xem tất cả...