Phiên âm : yóu jiàn.
Hán Việt : bưu kiện.
Thuần Việt : bưu kiện; bưu phẩm, email.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bưu kiện; bưu phẩm, email由邮局接收运送投递的信件包裹等的统称