Phiên âm : yóu jí.
Hán Việt : bưu tập.
Thuần Việt : sổ sưu tập tem.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ sưu tập tem收集保存邮票的册子jīngměi yóují.sổ sưu tập tem rất xinh đẹp.