Phiên âm : liè liè.
Hán Việt : lạp lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旗幟搖動的樣子。例奧運場上, 各國旗幟在風中邋邋, 十分壯觀。旗幟搖動的樣子。如:「奧運場上, 各國旗幟在風中邋邋, 十分壯觀。」