VN520


              

邋邋

Phiên âm : liè liè.

Hán Việt : lạp lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旗幟搖動的樣子。例奧運場上, 各國旗幟在風中邋邋, 十分壯觀。
旗幟搖動的樣子。如:「奧運場上, 各國旗幟在風中邋邋, 十分壯觀。」