Phiên âm : gòu jí.
Hán Việt : cấu tật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
害病、生病。唐.李公佐《南柯太守傳》:「生妻公主遘疾, 旬日又薨。」