VN520


              

道貌凜然

Phiên âm : dào mào lǐn rán.

Hán Việt : đạo mạo lẫm nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

容貌莊嚴肅穆。參見「道貌岸然」條。《敦煌變文集新書.卷二.維摩詰經講經文》:「街坊競看, 仕庶光嚴整行之次, 忽見維摩, 道貌凜然, 儀形磊落。」
義參「道貌岸然」。見「道貌岸然」條。


Xem tất cả...