Phiên âm : dào zhì.
Hán Việt : đạo trật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
修道的書。南朝齊.孔稚珪〈北山移文〉:「道帙長殯, 法筵久埋。」