Phiên âm : wēi chí.
Hán Việt : uy trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chậm chạp, đình trệ. ◇Giang Yêm 江淹: Chu ngưng trệ ư thủy tân, xa uy trì ư san trắc 舟凝滯於水濱, 車逶遲於山側 (Biệt phú 別賦) Thuyền ngưng trệ nơi bến sông, Xe chậm trễ ở bên núi.