Phiên âm : wēi yí.
Hán Việt : uy dĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斜行的樣子。《增廣字學舉隅.卷三.韻辨輯略》:「逶迆, 斜行貌。」