VN520


              

逶迆

Phiên âm : wēi yí.

Hán Việt : uy dĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斜行的樣子。《增廣字學舉隅.卷三.韻辨輯略》:「逶迆, 斜行貌。」