Phiên âm : lù lù.
Hán Việt : 逯 逯.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.行為謹慎。如:「他一向行事逯逯, 怎會出此差錯?」2.平庸無奇。如:「咱們皆是逯逯之輩, 有什麼好爭的!」也作「碌碌」。